CAS NO: | 96702-03-3 |
Tên sản phẩm: | Ectoine |
MF: | C 6h 10n 2o |
MW: | 142,16 g/mol |
Einecs: | 431-910-1 |
F Uctions of e ctoine
Hiệu ứng giữ ẩm mạnh mẽ: Ectoine sở hữu khả năng giữ nước mạnh, cho phép nó giúp các tế bào khóa độ ẩm và tăng hàm lượng nước của da, do đó duy trì trạng thái ngậm nước.
Bảo vệ tế bào: Là một chất tan tương thích, ectoine có thể bảo vệ các tế bào khỏi các kích thích bên ngoài có hại như độ mặn cao, hạn hán và nhiệt độ cao, góp phần duy trì các chức năng tế bào bình thường.
Hiệu ứng chống lão hóa: Bằng cách cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, ectoine giúp trì hoãn lão hóa da, mang lại cho làn da một vẻ ngoài trẻ trung và sôi động hơn.
Các ứng dụng rộng rãi: Ngoài việc sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, Ectoine còn đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực y sinh, nơi nó có thể được sử dụng để bảo vệ các tế bào và mô khỏi bị tổn thương.
CAS NO: | 96702-03-3 |
Tên sản phẩm: | Ectoine |
MF: | C 6h 10n 2o |
MW: | 142,16 g/mol |
Einecs: | 431-910-1 |
F Uctions of e ctoine
Hiệu ứng giữ ẩm mạnh mẽ: Ectoine sở hữu khả năng giữ nước mạnh, cho phép nó giúp các tế bào khóa độ ẩm và tăng hàm lượng nước của da, do đó duy trì trạng thái ngậm nước.
Bảo vệ tế bào: Là một chất tan tương thích, ectoine có thể bảo vệ các tế bào khỏi các kích thích bên ngoài có hại như độ mặn cao, hạn hán và nhiệt độ cao, góp phần duy trì các chức năng tế bào bình thường.
Hiệu ứng chống lão hóa: Bằng cách cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, ectoine giúp trì hoãn lão hóa da, mang lại cho làn da một vẻ ngoài trẻ trung và sôi động hơn.
Các ứng dụng rộng rãi: Ngoài việc sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, Ectoine còn đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực y sinh, nơi nó có thể được sử dụng để bảo vệ các tế bào và mô khỏi bị tổn thương.