Độ tinh khiết của nad h ≥ 98%
Tên hóa học: | β-nicotinamide adenine dinucleotide muối Disodium, giảm dạng |
Công thức phân tử: | C 21h 27n 7na 2o 14p2 |
Trọng lượng phân tử: | 709,4 g/mol |
CAS NO: | 606-68-8 |
Áp dụng NADH
Thực phẩm và đồ uống chức năng
Nghiên cứu y sinh và Deverage
Các sản phẩm chăm sóc sức khỏe chống lão hóa
Để xác định hoạt động của lactate dehydrogenase
Bộ dụng cụ chẩn đoán in vitro (Bộ xét nghiệm HCY Homocysteine)
Độ tinh khiết của nad h ≥ 98%
Tên hóa học: | β-nicotinamide adenine dinucleotide muối Disodium, giảm dạng |
Công thức phân tử: | C 21h 27n 7na 2o 14p2 |
Trọng lượng phân tử: | 709,4 g/mol |
CAS NO: | 606-68-8 |
Áp dụng NADH
Thực phẩm và đồ uống chức năng
Nghiên cứu y sinh và Deverage
Các sản phẩm chăm sóc sức khỏe chống lão hóa
Để xác định hoạt động của lactate dehydrogenase
Bộ dụng cụ chẩn đoán in vitro (Bộ xét nghiệm HCY Homocysteine)